hoang toàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoang toàng+
- Lavish, profligate, very extravagant
- Tiêu pha hoang toàng
To spend lavishly (very extravagantly)
- Tiêu pha hoang toàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang toàng"
- Những từ có chứa "hoang toàng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wilderness desolate lavish desolation waste prodigal savage alarmist big scattergoad more...
Lượt xem: 519